|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầm
adv With sudden haste đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ the child ran up to and clasped his mother with sudden haste
| [chầm] | | phó từ | | | With sudden haste | | | đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ | | the child ran up to and clasped his mother with sudden haste |
|
|
|
|