|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chần chừ
verb To waver, to hum and haw, to dilly-dally đi ngay không một phút chần chừ he set off without humming and hawing one minute thái độ chần chừ a dilly-dallying attitude
| [chần chừ] | | | xem do dự | | | xem lần lữa |
|
|
|
|