|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm tiến
| [chậm tiến] | | | backward; underdeveloped |
Lagging behind, underdeveloped người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến those who are ahead guide those who are lagging behind các nước chậm tiến the underdeveloped countries
|
|
|
|