Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng dè


[chẳng dè]
Not to expect.
Chẳng dè nữa đường xe hỏng
We didn't expect the car to break down half - way.



Not to expect
Chẳng dè nữa đường xe hỏng We didn't expect the car to break down half - way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.