|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng dè
| [chẳng dè] | | | Not to expect. | | | Chẳng dè nữa đường xe hỏng | | We didn't expect the car to break down half - way. |
Not to expect Chẳng dè nữa đường xe hỏng We didn't expect the car to break down half - way
|
|
|
|