|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chặt chẽ
adj Close phối hợp chặt chẽ to coordinate closely đoàn kết chặt chẽ close solidarity sự lãnh đạo chặt chẽ close leadership quản lý thị trường chặt chẽ close control of the market
| [chặt chẽ] | | | close | | | Phối hợp chặt chẽ | | To coordinate closely | | | Đoàn kết chặt chẽ | | Close solidarity | | | Sự lãnh đạo chặt chẽ | | Close leadership | | | Quản lý thị trường chặt chẽ | | Close control of the market | | | Hợp tác chặt chẽ với ai | | To work closely with somebody; To be in close co-operation with somebody | | | Có quan hệ chặt chẽ với nhà chức trách sở tại | | To have close ties with the local authorities |
|
|
|
|