Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết chửa


[chết chửa]
My goodness!, oh, goodness! (exclamation of regret and sorrow) (cũng chết chưa)



My goodness!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.