|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chệch choạc
| [chệch choạc] | | | Out of line and uneven, unorderly | | | hàng ngũ còn chệch choạc | | the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly | | | tổ chức chệch choạc | | unorderly organization | | | phối hợp chệch choạc | | unorderly coordination, bad coordination |
Out of line and uneven, unorderly hàng ngũ còn chệch choạc the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly tổ chức chệch choạc unorderly organization phối hợp chệch choạc unorderly coordination, bad coordination
|
|
|
|