Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chệch choạc


[chệch choạc]
Out of line and uneven, unorderly
hàng ngũ còn chệch choạc
the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly
tổ chức chệch choạc
unorderly organization
phối hợp chệch choạc
unorderly coordination, bad coordination



Out of line and uneven, unorderly
hàng ngũ còn chệch choạc the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly
tổ chức chệch choạc unorderly organization
phối hợp chệch choạc unorderly coordination, bad coordination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.