Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ bảo


[chỉ bảo]
động từ
To recommend, to advise, admonish; edify, exhort
chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt
to advise (someone) about what is best to do
những lời chỉ bảo ân cần
thoughtful recommendations
danh từ
advice, counsel



To recommend, to advise
chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt to advise (someone) about what is best to do
những lời chỉ bảo ân cần thoughtful recommendations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.