|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ số
noun Index chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development chỉ số vật giá bán lẻ the indices of retail prices chỉ số căn index of radicals
| [chỉ số] | | | index; indicator | | | Chỉ số phát triển công nghiệp | | The indices of industrial development | | | Chỉ số căn | | Index of radicals | | | Chỉ số lợi nhuận | | Profit indicator | | | Chỉ số octan | | Octane number/rating | | | Xăng có chỉ số octan cao / thấp | | High-octane/low-octane petrol |
|
|
|
|