Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ số



noun
Index
chỉ số phát triển công nghiệp the indices of industrial development
chỉ số vật giá bán lẻ the indices of retail prices
chỉ số căn index of radicals

[chỉ số]
index; indicator
Chỉ số phát triển công nghiệp
The indices of industrial development
Chỉ số căn
Index of radicals
Chỉ số lợi nhuận
Profit indicator
Chỉ số octan
Octane number/rating
Xăng có chỉ số octan cao / thấp
High-octane/low-octane petrol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.