Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chịu phép


[chịu phép]
to count oneself completely powerless/helpless
Nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép
However skilful, he counted himself powerless



To count oneself completely powerless
nó tài giỏi đến mấy cũng chịu phép however skilful, he counted himself powerless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.