|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chọn
verb To choose, to select, to pick out chọn nghề to choose a career chọn mặt gửi vàng try before you trust
| [chọn] | | động từ | | | To choose, to select, to pick out; make one's choice | | | đoạn trường lại chọn mặt người vô duyên (truyện Kiều) | | woe will pick you if you're marked for woe. | | | kén cá chọn canh | | choosy | | | muốn chọn cái nào thì chọn | | take your pick | | | chọn thời cơ | | choose the right tme (for) | | | chọn nghề | | to choose a career | | | chọn mặt gửi vàng | | | try before you trust; find the right man in the right place; find the right person to entrust with gold/valuable things | | | ở chọn nơi chơi chọn bạn | | | (prov.) in order to settle down we must choose the place, in order to make friends we must choose our partners | | | chọn bạn mà chơi | | | choose one's friends | | | chọn đá thử vàng | | | crave the touchstone for the gold |
|
|
|
|