|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chọn lọc
verb To pick and choose, to select chọn lọc giống lúa to select a rice strain dùng từ có chọn lọc to use picked words, to use words discriminatingly chọn lọc tự nhiên natural selection chọn lọc nhân tạo artificial selection
| [chọn lọc] | | | to pick and choose; to select | | | Chọn lọc giống lúa | | To select a rice strain | | | Dùng từ có chọn lọc | | To use picked words; to use words discriminatingly | | | Chọn lọc tự nhiên | | Natural selection | | | Chọn lọc nhân tạo | | Artificial selection | | | Truyện ngắn chọn lọc | | Selected stories | | | selective | | | Hấp thụ có chọn lọc | | To absorb selectively |
|
|
|
|