|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏm
noun Top chỏm núi a mountain top chỏm mũ a hat top Top tuft of hair (left on shaven head of young children) bạn thân từ thời còn để chỏm to be pals from a child
| [chỏm] | | danh từ | | | Top (of head, tree), peak, summit (of mountain) | | | chỏm núi | | a mountain top | | | chỏm mũ | | a hat top | | | Top tuft of hair (left on shaven head of young children), tuft of hair grown on shaven head of little child | | | bạn thân từ thời còn để chỏm | | to be pals from a child |
|
|
|
|