Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏng chơ



adj
Solitary and scattered
vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard
xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường the overturned car lay solitary on the roadside

[chỏng chơ]
tính từ
Solitary and scattered, left alone
vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân
a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard
xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường
the overturned car lay solitary on the roadside



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.