|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồm chỗm
adj Squatting ngồi chồm chỗm xem chọi gà to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
| [chồm chỗm] | | tính từ | | | squatting (cũng chềm chễm) | | | ngồi chồm chỗm xem chọi gà | | to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight | | | crouch down |
|
|
|
|