|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chở
verb To transport, to carry, to ferry tàu chở khách a passenger (carrying) train làm nghề chở xe bò to be an ox-cart transporter chở đò sang sông to ferry across a river dòng sông chở nặng những phù sa the river stream carried loads of silt chở củi về rừng to carry coal to Newcastle
| [chở] | | động từ | | | To transport, to carry, to ferry, to take, to transfer | | | tàu chở khách | | a passenger (carrying) train | | | làm nghề chở xe bò | | to be an ox-cart transporter | | | chở đò sang sông | | to ferry across a river | | | dòng sông chở nặng những phù sa | | the river stream carried loads of silt | | | eat up; live (on) | | | chở củi về rừng | | to carry coal to Newcastle |
|
|
|
|