Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ quan



noun
Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view
làm cho chủ quan phù hợp với khách quan to square what is subjective with what is objective
adj
Subjective, personal, own
sự nỗ lực chủ quan one's own (personal) effort
phương pháp tư tưởng còn chủ quan his way of thinking is still subjective
chủ nghĩa chủ quan subjectivism

[chủ quan]
subjective
Làm cho chủ quan phù hợp với khách quan
To square what is subjective with what is objective
Phương pháp tư tưởng còn chủ quan
His way of thinking is still subjective
Chớ chủ quan khinh địch
Not to be subjective and underestimate the enemy
Tư tưởng chủ quan
Subjectivism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.