|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ quan
noun Subjective feeling, subjective thinking, subjective point of view làm cho chủ quan phù hợp với khách quan to square what is subjective with what is objective adj Subjective, personal, own sự nỗ lực chủ quan one's own (personal) effort phương pháp tư tưởng còn chủ quan his way of thinking is still subjective chủ nghĩa chủ quan subjectivism
| [chủ quan] | | | subjective | | | Làm cho chủ quan phù hợp với khách quan | | To square what is subjective with what is objective | | | Phương pháp tư tưởng còn chủ quan | | His way of thinking is still subjective | | | Chớ chủ quan khinh địch | | Not to be subjective and underestimate the enemy | | | Tư tưởng chủ quan | | Subjectivism |
|
|
|
|