Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chấp



verb
To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)

[chứa chấp]
động từ
To receive; hide, conceal; harbour (hàng lậu..), to shelter (illegally)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.