|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chan
adj Suffuse, overflowing nước mắt chứa chan overflowing tears cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love hi vọng chứa chan overflowing hopes
| [chứa chan] | | tính từ | | | Suffuse, overflowing (with); overbrim | | | nước mắt chứa chan | | overflowing tears | | | cái nhìn chứa chan tình thương | | a look suffuse with love | | | hi vọng chứa chan | | overflowing hopes |
|
|
|
|