Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa chan



adj
Suffuse, overflowing
nước mắt chứa chan overflowing tears
cái nhìn chứa chan tình thương a look suffuse with love
hi vọng chứa chan overflowing hopes

[chứa chan]
tính từ
Suffuse, overflowing (with); overbrim
nước mắt chứa chan
overflowing tears
cái nhìn chứa chan tình thương
a look suffuse with love
hi vọng chứa chan
overflowing hopes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.