|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chững
verb To stop short To totter đứa bé mới biết chững the child was just tottering adj Dignified
| [chững] | | động từ | | | To stop short | | | To totter; toddle | | | đứa bé mới biết chững | | the child was just tottering | | tính từ | | | Dignified | | | Elegant; smart |
|
|
|
|