|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chau
verb To frown, to knit (one's brows)
| [chau] | | động từ | | | To frown, to knit (one's brows) | | | chau mặt | | frown | | | chau mày | | knit one's brows | | | chau mày nghiến răng | | be in a fit of anger; in a temper; be beside oneself with rage | | | Khi vò chín khúc khi chau đôi mày (truyện Kiều) | | He'd feel his entrails wrenching, knit his brows |
|
|
|
|