Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chau



verb
To frown, to knit (one's brows)

[chau]
động từ
To frown, to knit (one's brows)
chau mặt
frown
chau mày
knit one's brows
chau mày nghiến răng
be in a fit of anger; in a temper; be beside oneself with rage
Khi vò chín khúc khi chau đôi mày (truyện Kiều)
He'd feel his entrails wrenching, knit his brows



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.