Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chay tịnh



adj
Strictly austere (as a Buddhist)

[chay tịnh]
tính từ
Strictly austere (as a Buddhist); pure, chaste; sexually chaste; abstinence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.