|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cheo leo
adj High and dangerous vách đá cheo leo, dựng đứng a high and dangerous and sheer rock
| [cheo leo] | | tính từ | | | high and dangerous; be perched way up high; very steep, sheer; risky, hazardous; precarious (cũng cheo veo) | | | vách đá cheo leo, dựng đứng | | a high and dangerous and sheer rock | | phó từ | | | precariously |
|
|
|
|