|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm ngưỡng
verb To gaze with veneration chiêm ngưỡng một bức tượng to gaze with veneration at a statue To pay homage to the memory of chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland
| [chiêm ngưỡng] | | | to contemplate | | | Chiêm ngưỡng một bức tượng | | To contemplate a statue |
|
|
|
|