Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu đãi



verb
To receive, to entertain
chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests

[chiêu đãi]
to receive
Chiêu đãi khách quốc tế
To receive foreign guests
Thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh
The Prime Minister gave a formal National Day reception
xem thết đãi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.