Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi bằng


[chi bằng]
Would better; it would be better to
làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ
to do or not to do, we'd better put it to discussion again
chi bằng ở nhà
I'd rather stay home



Would better
làm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹ to do or not to do, we'd better put it to discussion again


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.