Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choãi



verb
(thường nói về chân) To stand astride
đứng choãi chân to stand astride
chân gàu sòng choãi ra the legs of the scoop were astride
To slope toward the foot
chân đê choãi đều the dyke was evenly sloping
càng về xuôi, triền núi càng choãi ra the further we go to the plains, the more gentle is the sloping of the mountain sides

[choãi]
động từ
(thường nói về chân) To stand astride, spread
đứng choãi chân
to stand astride
chân gàu sòng choãi ra
the legs of the scoop were astride
To slope toward the foot
chân đê choãi đều
the dyke was evenly sloping
càng về xuôi, triền núi càng choãi ra
the further we go to the plains, the more gentle is the sloping of the mountain sides
split open; to cross



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.