|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choảng
verb To strike with a clang lấy búa choảng vào thanh sắt to strike with a clang an iron bar with a hammer To be looked together in a fierce battle, to beat hai bên choảng nhau kịch liệt both sides were looked in a fierce battle
| [choảng] | | động từ | | | To strike with a clang | | | lấy búa choảng vào thanh sắt | | to strike with a clang an iron bar with a hammer | | | To be looked together in a fierce battle, beat, hit, stick | | | hai bên choảng nhau kịch liệt | | both sides were looked in a fierce battle |
|
|
|
|