Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cho phép



verb
to permit; to allow; to authorize

[cho phép]
to permit; to allow; to authorize
Lá cờ được treo hàng ngày, nếu thời tiết cho phép, nhất là vào những dịp lễ
The flag is displayed daily, weather permitting, and especially on certain holidays
Tôi đã bóc thư của ông ra - Ai cho phép cô làm như vậy?
I opened your mail - Who gave you permission?
Sản xuất có sự cho phép của nhà sáng chế
To manufacture something under licence from the inventor
to enable
Chương trình này cho phép người dùng dàn văn bản và đồ hoạ trên màn hình và xem kết quả như thế nào
This program enables the user to lay out text and graphics on the screen and see what the results will be



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.