|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuông
noun Bell, buzzer cái chuông bell kéo chuông nhà thờ to ring the church bell đồng hồ chuông a clock with a bell, an alarm-clock chuông điện thoại the telephone bell bấm chuông gọi thư ký to press the buzzer for a secretary khua chuông gõ mõ xem khua
| [chuông] | | | bell; handbell; buzzer | | | Chuông điện thoại / xe đạp | | Telephone/cycle bell | | | Kéo chuông nhà thờ | | To ring the church bell |
|
|
|
|