|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuốt
verb To polish chuốt đôi đũa to polish a pair of chopsticks chuốt câu văn to polish a sentence
| [chuốt] | | động từ | | | To polish | | | chuốt đôi đũa | | to polish a pair of chopsticks | | | chuốt câu văn | | to polish a sentence |
|
|
|
|