|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên gia
noun Expert, specialist, authority chuyên gia về cổ sử an authority in ancient history chuyên gia y tế a medical specialist
| [chuyên gia] | | | professional; expert; specialist; authority | | | Chuyên gia về cổ sử | | An authority on ancient history | | | Chuyên gia y tế | | A medical specialist | | | Hỏi ý kiến chuyên gia | | To take expert advice | | | Anh nên hỏi chuyên gia về tim thì hơn! | | You'd better ask a heart specialist! |
|
|
|
|