Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con cón



adj
Nimble
con cón chạy đi to run off nimbly
bước chân con cón nimble steps

[con cón]
tính từ
Nimble, neatly dressed and agile
con cón chạy đi
to run off nimbly
bước chân con cón
nimble steps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.