|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con nước
| [con nước] | | | xem thuỷ triều | | | Con nước lên | | The high/rising tide | | | Con nước xuống | | The low/ebbing tide | | | Con nước cường | | The spring tide | | | Khởi hành tuỳ theo con nước | | To leave with the tide |
Tide con nước lên the high tide con nước xuống the low tide, the ebb con nước cường the spring waters
|
|
|
|