|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dàu dàu
| [dàu dàu] | | | Withered. | | | Cỏ dàu dàu | | Withered grass. | | | Down in the mouth, gloomy. | | | Gương mặt dàu dàu | | A gloomy face. |
Withered Cỏ dàu dàu Withered grass Down in the mouth, gloomy Gương mặt dàu dàu A gloomy face
|
|
|
|