Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân nghèo


[dân nghèo]
(nói chung) poor folk/people; the poor
Dân nghèo thành thị
The poor of a city



the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.