Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân số


[dân số]
population
Sự gia tăng dân số
Population growth
Dân số Việt Nam là bao nhiêu?
What is the population of Vietnam?
Dân số Edinburgh khoảng nửa triệu (người )
Edinburgh has a population of about half a million
Lập danh sách những thành phố có dân số hơn năm triệu (người )
To list cities with a population of over five million
demographic
Dự báo dân số
Demographic projections



Population
Điều tra dân số A census of the population
Mật độ dân số Population density


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.