Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dây giày



noun
shoe-lace; shoe-string

[dây giày]
shoelace; shoestring
Cột dây giày lại
To tie one's shoelaces again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.