Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dưới


[dưới]
under; beneath; below
Dưới chế độ phong kiến
Under feudalism
Trẻ em dưới năm tuổi
Children below (the age of) five
less than...
lower; inferior
Môi / hàm dưới
Lower lip/jaw
Sơn phần dưới của cây cột
To paint the bottom/lower part of a column
Cảm thấy mình dưới ai
To feel inferior to somebody
xem cấp dưới



Under; below
dưới chế độ phong kiến Under fewdalism Low lower; inferior
người cấp dưới An inferior In
đi dưới mưa to walk in the rain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.