|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dềnh
| [dềnh] | | | Overflow. | | | Mưa lũ, suối dềnh lên | | Because of heavy rains, the spring overflowed. | | | Bounce up. | | | Gỗ dềnh lên trên gợn sóng | | The logs of wood bounced up on the crest of the waves. |
Overflow Mưa lũ, suối dềnh lên Because of heavy rains, the spring overflowed Bounce up Gỗ dềnh lên trên gợn sóng The logs of wood bounced up on the crest of the waves
|
|
|
|