|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dễ thường
| [dễ thường] | | | Possibly, probably; perhaps, maybe | | | Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được | | Possibly the job will only be finished in a few more days. |
Possibly, probably Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được Possibly the job will only be finished in a few more days
|
|
|
|