|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dị tướng
| [dị tướng] | | | (ít dùng) Freakish appearance, queer appearance. | | | Người có dị tướng | | A freakish-looking person with a queer appearance. | | | strange physiognomy |
(ít dùng) Freakish appearance, queer appearance Người có dị tướng A freakish-looking person with a queer appearance
|
|
|
|