|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịch thuật
| [dịch thuật] | | | translation | | | Có khiếu dịch thuật | | To have a feel for translation | | | Tôi làm công việc dịch thuật đã hơn 15 năm | | I've done translation work for more than 15 years | | | Ông thấy khả năng dịch thuật của cô ấy như thế nào? | | How do you find her ability as a translator? |
Translate (nói khái quát)
|
|
|
|