Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dịch vụ


[dịch vụ]
service
Hàng hoá và dịch vụ
Goods and services
Dịch vụ thương mại / bưu điện / điện thoại / khách hàng
Commercial/postal/telephone/customer services
Đặt nền móng cho việc cổ động dịch vụ truy cập Internet tốc độ nhanh
To lay the groundwork for the launch of the high-speed Internet access service
Ngày càng sẽ có nhiều người làm ngành dịch vụ
More and more people will work in services; More and more people will work in the service industry



Service
Dịch vụ thương mại Commercial services


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.