Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dừa



noun
Coconut
cây dừa coconut-tree
nước dừa coconut milk

[dừa]
coconut
(cây dừa) coconut-palm
Trồng dừa
To plant a coconut-palm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.