|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dữ
adj wocked; fierce thú dữ wild beast Bad; unlucky tin dữ Bad news
| [dữ] | | | wicked; fierce | | | bad; unlucky | | | Tin dữ | | Bad news | | | so much | | | Sao anh ghét tôi dữ vậy? | | Why do you dislike me so much? | | | a lot | | | Tôi xài điện thoại dữ lắm | | I use the telephone a lot | | | Ba tôi uống cà phê dữ lắm | | My father is a great coffee drinker |
|
|
|
|