Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dữ đòn


[dữ đòn]
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...).
Thầy đồ dữ đòn
A violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils).



Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)
Thầy đồ dữ đòn A violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.