|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dữ dội
| [dữ dội] | | | Frightfully violent, formidable, fierce. | | | Lửa cháy dữ dội | | The fire raged with a fopmidable violence. | | | Trận đánh dữ dội | | A fierce battle. |
Frightfully violent, formidable, fierce Lửa cháy dữ dội The fire raged with a fopmidable violence Trận đánh dữ dội A fierce battle
|
|
|
|