|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dựa dẫm
| [dựa dẫm] | | | Depend on (hàm ý chê). | | | Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị | | He did not try to earn his own living and depended only on his sister. |
Depend on (hàm ý chê) Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị He did not try to earn his own living and depended only on his sister
|
|
|
|