|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diệu
noun effective diệu kế very effective trick diệu võ dương oai show off strength
| [diệu] | | tính từ | | | effective, marvellous, wonderful, miraculous | | | diệu kế | | very effective trick | | | diệu võ dương oai | | show off strength |
|
|
|
|